![]() |
VIII. Sơ Lược Danh Sách Báo Cáo Trên eTimeGold | ![]() ![]() |
eTimeGold > Chương 17: Báo Cáo > B. HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ NÂNG CAO >
Nhóm báo cáo |
Tên báo cáo |
|
Thông Tin Cá Nhân (6) |
1. |
B/c. Sinh Nhật. |
2. |
B/c. Độ Tuổi. |
|
3. |
B/c. DSNV Theo Giới Tính. |
|
4. |
B/c. Tình Trạng Hôn Nhân của NV. |
|
5. |
B/c. Thông Tin Dân Tộc của NV. |
|
6. |
B/c. Thông Tin Tôn Giáo của NV. |
|
Thông Tin Liên Hệ (2) |
1. |
B/c. Liên Hệ Người Thân Khẩn Cấp. |
2. |
B/c. Thông Tin Liên Lạc của NV. |
|
Thống Kê Quản
Lý (15) |
1. |
B/c. Nhân Viên Mới. |
2. |
B/c. Ngày Vào Làm. |
|
3. |
B/c. Lý Lịch Trích Ngang. |
|
4. |
B/c. DSNV Người Nước Ngoài. |
|
5. |
B/c. DSNV Người Việt Nam. |
|
6. |
B/c. DSNV Theo Cơ Cấu Tổ Chức. |
|
7. |
B/c. DSNV Theo Chức Danh. |
|
8. |
B/c. DSNV Theo Chức Vụ. |
|
9. |
B/c. Thâm Niên Công Tác của NV. |
|
10. |
B/c. Thông Tin Tài Khoản Ngân Hàng của NV. |
|
11. |
B/c. Thông Tin Người Giới Thiệu của NV. |
|
12. |
B/c. DSNV Có Quyền LogIn Hệ Thống. |
|
13. |
B/c. Số Lương NV theo Chi Nhánh. |
|
14. |
B/c. DSNV Quản Lý. |
|
15. |
B/c. DSNV <18 tuổi. |
|
Thống Kê Theo Phúc Lợi (8) |
1. |
B/c. Thông Tin Anh (Em) của NV. |
2. |
B/c. Thông Tin Con của NV. |
|
3. |
B/c. DSNV Tham Gia Công Đoàn. |
|
4. |
B/c. DSNV Là Đoàn Viên. |
|
5. |
B/c. DSNV Là Đảng Viên. |
|
6. |
B/c. DSNV Có Thẻ BHYT. |
|
7. |
B/c. DSNV Có Sổ BHXH. |
|
8. |
B/c. DSNV Có Cha Mẹ >70 tuổi. |
|
Thông Tin Năng Lực NV (5) |
1. |
B/c. Trình Độ Ngoại Ngữ của NV. |
2. |
B/c. Trình Độ Vi Tính của NV. |
|
3. |
B/c. Kỹ Năng Mềm của NV. |
|
4. |
B/c. Chi Tiết Kinh Nghiệm Làm Việc của NV. |
|
5. |
B/c. DSNV Có Đào Tạo Ở Nước Ngoài. |
|
Học Vấn (4) |
1. |
B/c. Chi Tiết Học Vấn Của Nhân Viên. |
2. |
B/c. DSNV Có 02 Bằng Đại Học. |
|
3. |
B/c. DSNV Có Bằng Thạc Sĩ. |
|
4. |
B/c. DSNV Có Bằng Tiến Sĩ. |
|
Khen Thưởng (4) |
1. |
B/c. Chi Tiết Khen Thưởng Của Nhân Viên. |
2. |
B/c. DSNV Khen Thưởng (theo tháng, quý, năm, KTG). |
|
3. |
B/c. DS Phòng Ban Thưởng (theo tháng, quý, năm, KTG). |
|
4. |
B/c. Quỹ Tiền Thưởng (theo tháng, quý, năm, KTG). |
|
Kỷ Luật (3) |
1. |
B/c. Chi Tiết Kỷ Luật Của Nhân Viên. |
2. |
B/c. DSNV Kỷ Luật (theo tháng, quý, năm, KTG). |
|
3. |
B/c. DS Phòng Ban Kỷ Luật (theo tháng, quý, năm, KTG). |
|
Hợp Đồng Lao Động (5) |
1. |
B/c. DSNV Chưa Ký HĐLĐ. |
2. |
B/c. DSNV Theo Loại HĐLĐ. |
|
3. |
B/c. DSNV Sắp Hết Hạn HĐLĐ. |
|
4. |
B/c. DSNV Quá Hạn HĐLĐ. |
|
5. |
B/c. Chi Tiết Quá Trình Ký HĐLĐ của NV. |
|
Công Tác (2) |
1. |
B/c. Chi Tiết Công Tác Trong Ngày của NV. |
2. |
B/c. Chi Tiết Công Tác Dài Ngày của NV. |
|
Quản Lý Chính Sách (10) |
1. |
B/c. DSNV Hiệu Lực Ngày Nghỉ Lễ. |
2. |
B/c. DSNV Hiệu Lực Loại Tăng Ca. |
|
3. |
B/c. DSNV Hiệu Lực Loại PCTG. |
|
4. |
B/c. DSNV Hiệu Lực Loại Nghỉ Phép. |
|
5. |
B/c. Chi Tiết Ngày Nghỉ Lễ (Hiệu Lực) của NV. |
|
6. |
B/c. Chi Tiết Loại Tăng Ca (Hiệu Lực) của NV. |
|
7. |
B/c. Chi Tiết Loại PCTG (Hiệu Lực) của NV. |
|
8. |
B/c. Chi Tiết Loại Phép (Hiệu Lực) của NV. |
|
9. |
B/c. DSNV Theo Nhóm Nhân Sự. |
|
10. |
B/c. DSNV Theo Nhóm Biến Động Nhân Sự. |
|
Thôi Việc (2) |
1. |
B/c. Thôi Việc. |
2. |
Quyết định thôi việc. |
|
Mẫu Theo NN Quy Định (3) |
1. |
B/c. Tình Hình Sử Dụng LĐ (Theo Mẫu Nhà Nước). |
2. |
B/c. Lao Động Giảm (Theo Mẫu Nhà Nước). |
|
3. |
B/c. Tình Hình Sử Dụng & Dự Kiến LĐ (Theo Mẫu Nhà Nước). |
|
Thuế TNCN (8) |
1. |
B/c. Số Lượng Người Phụ Thuộc (TTNCN). |
2. |
B/c. Thông Tin MST Cá Nhân. |
|
3. |
Mẫu số: 05A/BK-TNCN_ Bảng kê TNCN và thuế TNCN đã khấu trừ đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công cho cá nhân có ký HĐLĐ. |
|
4. |
Mẫu số: 05B/BK-TNCN_ Bảng kê TNCN và thuế TNCN
đã khấu trừ đối với thu
nhập từ tiền lương, tiền công cho cá
nhân không ký HĐLĐ. |
|
5. |
Mẫu số: 05/KK-TNCN_ Tờ khai quyết toán thuế
thu nhập cá nhân. |
|
6. |
Mẫu số: 02/KK-TNCN_ Tờ khai khấu trừ thuế TNCN. |
|
7. |
Chi tiết trích nộp TTNCN theo tháng. |
|
8. |
Bảng tổng hợp thu nhập chịu thuế trong năm. |
|
BHXH (10) |
1. |
Tờ khai tham gia BHXH, BHYT, BHTN bắt buộc (A01-TS). |
2. |
Danh sách lao động tham gia BHXH,
BHYT (D02-TS) |
|
3. |
Danh sách đề nghị thay đổi thông tin của người tham gia không thay đổi mức đóng (D07-TS). |
|
4. |
Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau (C66a-HD). |
|
5. |
Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ thai sản (C67a-HD). |
|
6. |
DS người lđ đề nghị hưởng trợ cấp NDSPHSK sau ốm đau (C68a-HD). |
|
7. |
DS người lđg đề nghị hưởng trợ cấp NDSPHSK sau thai sản (C69a-HD). |
|
8. |
Danh sách người lao động đề nghị hưởng trợ cấp NDSPHSK sau điều trị thương tật, bệnh tật do TNLĐ-BNN (C70a-HD). |
|
9. |
Chi tiết trích nộp BH các loại theo tháng. |
|
10. |
Bảng tổng hợp trích nộp BH các loại trong năm. |
|
Công (6) |
1. |
Bảng công 31 ngày. |
2. |
Bảng công giờ làm thêm. |
|
3. |
Bảng công làm đêm. |
|
4. |
Chi tiết tăng ca. |
|
5. |
Chi tiết vào – ra. |
|
6. |
Tổng hợp trễ -sớm. |
|
Lương (6) |
1. |
Bảng lương theo phòng ban. |
2. |
Bảng lương tiền mặt. |
|
3. |
Bảng lương chuyển khoản. |
|
4. |
Phiếu lương cá nhân. |
|
5. |
Tổng hợp lương theo phòng ban. |
|
6. |
Tỷ lệ thu nhập lương theo bộ phận. |
|
Đánh giá NV (4) |
1. |
Danh sách tiêu chí đang sử dụng. |
2. |
Các đợt đánh giá đang thực hiện. |
|
3. |
Kết quả đánh giá chi tiết theo nhân viên. |
|
4. |
Lịch sử đánh giá của từng nhân viên. |
|
Tuyển Dụng (5) |
1. |
Hồ sơ ứng viên. |
2. |
Chi tiết so sánh ứng viên. |
|
3. |
Danh sách đợt tuyển dụng đang diễn ra. |
|
4. |
Lịch sử các đợc tuyển dụng. |
|
5. |
Chi tiết kết quả đánh giá của từng nhân viên. |
|
Đào Tạo (4) |
1. |
Danh sách nhân viên theo đợt đào tạo. |
2. |
Kết quả đào tạo của từng nhân viên. |
|
3. |
Kế hoạch đào tạo. |
|
4. |
Tổng hợp chi phí đào tạo. |
|
Biến Động Nhân Sự (9) |
1. |
Phiếu thay đổi thông tin cá nhân. |
2. |
Quyết định chuyển công tác. |
|
3. |
Quyết định chuyển chức v ụ. |
|
4. |
Quyết định chuyển chức danh. |
|
5. |
Quyết định thay đổi lương. |
|
6. |
Chi tiết diễn biến chuyển công tác của từng nhân viên. |
|
7. |
Chi tiết diễn biến chuyển chức vụ, chức danh của từng nhân viên. |
|
8. |
Chi tiết diễn biến lương của từng nhân viên. |
|
9. |
Danh sách tới hạn nâng lương. |
|
Tài sản và cáp phát thiết bị (4) |
1. |
Danh sách cấp phát đồng phục. |
2. |
Danh sách cấp phát đồng phục thai sản. |
|
3. |
Danh sách dụng cụ lao động được cấp phát. |
|
4. |
Bảng thanh toán công nợ khi thôi việc. |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TIN HỌC ĐA NĂNG Địa chỉ: 16 Nguyễn Văn Lượng, P6, Q. Gò Vấp, TPHCM ĐT: (84 8) 6 257 37 67 - Fax: (84 8) 6 257 37 47 Web: www.phanmemnhansu.dnd.vn - www.dnd.vn Copyright © 2010 DN Co.,Ltd. |
![]() ![]() |